Bơm tiêm tự động
Giá mời liên hệ
Bơm tiêm tự động BioX - xuất xứ: India
Biox là nhà cung cấp Bơm tiêm tự động có các tính năng sau:
+ Thiết kế kiểu mô-đun dễ dàng cho lắp đặt và sử dụng.
+ Xử lý 2xCPU để đảm bảo độ tin cậy cao hơn.
+ Xác nhận, hiện thị thông số bằng màn hình LCD.
+ Sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu ISO13485.
+ Chứng chỉ Rohs & CE.
Liên hệ Mr Quang - 096 287 2211Catalogue sản phẩm: http://sigmavn.vn/images/ckeditor/files/SYRINGE%20PUMP.pdf
S.Lượng :
.jpg)
Thống số kỹ thuật | BXSP11 | BXSP12 | |
Kênh | Đơn | Kép | |
Kích thước ống tiêm | 20, 50ml | 5, 10, 20, 30, 50/60ml | |
Chế độ tiêm | Chế độ tỷ lệ, Tỷ lệ thời gian, Tỷ lệ-VTBI, Thời gian-VTBI, Trọng lượng cơ thể | ||
Độ an toàn | Sử dụng 2xCPU để đảm bảo độ tin cậy cao hơn. | ||
Thư viện thuốc | Danh sách 20 loại thuốc có hiển thị mã thuốc | ||
Độ chính xác | ±2% | ||
Thời gian đặt | 00:01-99: 59 (Hour: Min) | ||
Dải đặt | 0-9999.9ml | ||
0.1 ml/h when rate <100ml/h, 1ml/h when rate≥100ml/h | |||
5ml Syringe 0.1ml/h-150ml/h | |||
10ml Syringe 0.1ml/h-300ml/h | |||
Tốc độ tiêm từng bậc | 20ml Syringe 0.1ml/h-600ml/h | ||
30ml Syringe 0.1ml/h-900ml/h | |||
50/60ml Syringe 0..1ml/h-1200ml/h | |||
Thanh lọc / Bolus | 5ml Syringe 150ml/h; 10ml Syringe 300ml/h; 20ml Syringe 600ml/h | ||
Tỷ lệ / Lưu lượng dòng chảy | 30ml Syringe 900ml/h; 50/60ml Syringe 1200ml/h | ||
Cảnh báo âm thanh và hình ảnh | + Tự đồng kiểm tra; + Trật khớp ống tiêm; + Tắc ông tiếm; + Gần hết thuốc; + Ống tiêm rỗng; + Hoàn thành VTBI; + Hết pin hoặc pin yếu; + Trục trặc động cơ; + Thông số kỹ thuật ống tiêm không chính xác; + Trục trặc CPU chính; + Giám sát sự cố CPU; + Thống số vượt hạn mức; + Kết nối A.C + Không kết nối AC |
||
KVO | điều chỉnh 0.1-5.0ml/h | ||
Cao: | 40 KPa±20KPa | ||
Áp lực tắc | Trung bình: | 60 KPa±20KPa | |
Thấp: | 100 KPa±20KPa | ||
Áp suất tối đa | 120KPa | ||
Thời gian hoạt động Pin | ≥8 hours | ≥4 hours | |
Công suất tiêu thụ | 30VA | 45VA | |
Nguồn cung cấp | AC: 100-240V, 50Hz/60Hz | ||
Loại Pin | Lithium battery, 11.1/2000mAh | ||
Loại | Class I, type CF, IPX4 | ||
Kích thước | 26x21.5x11cm | 32x21.5x20cm | |
Trọng lượng | 2kg | 3kg | |
Chức năng tùy chọn | DC: 12V - xe cứu thương |